Máy sấy công nghiệp Primer DE-17
- Xuất xứ: Tây Ban Nha
- Bảo hành: 12 tháng
- Tình trạng: Còn hàng
- Giá bán: Liên hệ
Liên hệ mua hàng: 0906 066 638
Liên hệ mua hàng 1: 0967 458 568
Liên hệ mua hàng 2: 0902 226 358
Liên hệ mua hàng 3: 0939 219 368
Liên hệ mua hàng 4: 0799 958 682
Liên hệ mua hàng 5: 0902 226 359
Đơn vị UNIT |
DE-11 | DE-17 | DE-23 | |||
Producción horaria / Hour Production S / E | kg/h | 18-22 /23-29 | 27-32 / 35-42 | 42-46 / 55-60 | ||
Ratio 1: 18 | 11,7 | 18,3 | 28,9 | |||
Ratio 1: 20 | 10,5 | 16,5 | 26 | |||
Điều khiển CONTROLS |
Bằng tay/ Manual | SI / YES | SI / YES | SI / YES | ||
vi xử lý / Microprocessor | SI / YES | SI / YES | SI / YES | |||
Kích thước lồng DRUM MEASURES |
Đường kính lồng máy / Ødrum | mm | 750 | 750 | 855 | |
Dài / Length drum | mm | 475 | 746 | 905 | ||
Thể tích / Volume | L | 210 | 330 | 520 | ||
Chiều cao cửa trung tâm/ Height floor-door center | mm | 976 | 976 | 1.030 | ||
Chiều cao của tầng đáy/ Height floor-door bottom | mm | 689 | 689 | 743 | ||
Đường kính của mở / Ø Door opening | mm | 574 | 574 | 574 | ||
Tốc độ / SPEED |
Lồng máy / Drum (E=variable) | rpm | 48 | 48 | 43 | |
Biến tần / Inverter | SI/NO | SI / YES | SI / YES | SI / YES | ||
Gia nhiệt HEATING |
Điện Electric |
Công suất động cơ / Motor Power | W | 250 | 250 | 370 |
Công suất quạt / Fan Motor Power S / E | W | 180 / 750 | 180 / 750 | 550 / 750 | ||
Công suất ra nhiệt / Heating Power | W | 12.000 | 18.000 | 30.000 | ||
Tổng công suất/ Total Power S / E | W | 12.430 / 13.000 | 18.430 / 19.000 | 30.920 / 31.120 | ||
Khí / Vapor Hơi/ Steam |
Công suất động cơ / Motor Power | W | 250 | 250 | 370 | |
Công suất quạt / Fan Motor Power S / E | W | 180 / 750 | 180 / 750 | 550 / 750 | ||
Tổng công suất / Total Power S / E | W | 430 / 1.000 | 430 / 1.000 | 920 / 1.120 | ||
Công suất khí / Gas Power | W | 20.510 | 20.510 | 31.000 | ||
Công suất hơi / Steam Power | W | 30.000 | 30.000 | 49.000 | ||
Kết nối CONNECTIONS |
Điện/ Electric | Vào Ø / Inlet | mm | 20 | 20 | 20 |
khí/Gas | Vào Ø / Inlet | BSP | 1/2'' | 1/2'' | 1/2'' | |
Hơi/Vapor Steam |
Vào Ø / Inlet | BSP | 3/4'' | 3/4'' | 1'' | |
RaØ/ outlet | BSP | 3/4'' | 3/4'' | 1'' | ||
Kết nối điện ELECTRIC CONNECTIONS |
Điện Electrical |
Sección Cable230 I+ T/ Intensidad- Intensity | Nº x mm2 | 3 x 35 / 54 | 3 x 35 / 80 | ----- |
Sección Cable 230 III + T/ Acometida- Intensity | Nº x mm2 | 4 x 10 / 40 | 4 x 16 / 63 | 4 x 35 / 100 | ||
Sección Cable 400 III + N+ T/ Acometida - Intensity | Nº x mm2 | 5 x 4 / 20 | 5 x 10 / 32 | 5 x 16 / 50 | ||
khí hơi Gas Steam |
Sección Cable 230 I+ T/ Acometida- Intensity | Nº x mm2 | 3 x 1,5 / 6 | 3 x 1,5 / 6 | 3 x 1,5 / 10 | |
Sección Cable 230 III + T/ Acometida- Intensity | Nº x mm2 | 4 x 1,5 / 2 | 4 x 1,5 / 2 | 4 x 1,5 / 6 | ||
Sección Cable 400 III + N+ T/ Acometida - Intensity | Nº x mm2 | 5 x 1,5 / 2 | 5 x 1,5 / 2 | 5x1,5 / 2 | ||
TIÊU THỤ CONSUMPTIONS |
Gas |
Tiêu thụ. GLP / Instant consumpt. (37 mbar) | Kg/h. | 1,6 | 1,6 | 2,4 |
Tiêu thụ / ConsumptGN (20 mbar) | m3/h. | 1,8 | 1,8 | 2,7 | ||
Vapor / Steam | Tiêu thụ / Consumption (8 bar) | Kg/h. | 53 | 53 | 87 | |
Bay hơi EVAPORATION |
Hơi ra / Fumes Outlet | mm | 200 | 200 | 200 | |
Khối lượng bốc hơi/ Evaporating Capacity S / E | L/h. | 10.9 / 14.17 | 17.2 / 22.36 | 27 / 35.1 | ||
Bơm khí / Air Flow S / E | m3/h. | 870 / 1.200 | 870 / 1.200 | 1.500 / 2.300 | ||
Kích thước MEASURES |
Khối lượng Nett / Gross |
Rộng/ Width | mm | 785 / 880 | 785 / 880 | 890 / 960 |
Sâu / Depth | mm | 830 / 955 | 1.100 / 1.225 | 1.335 / 1.430 | ||
Cao / Height | mm | 1.694 / 1.840 | 1.694 / 1.840 | 1.812 / 1.930 | ||
Thể tích tổng / Gross Volume | m3 | 1,55 | 1,98 | 2,65 | ||
Trọng lượng / Weight | kg | 170 / 200 | 190 / 225 | 338 / 370 | ||
Chứng chỉ / CERTIFICATIONS |
CE | SI/NO | SI / YES | SI / YES | SI / YES | |
Gas | Numero | 0694BQ0827 | 0694BQ0827 | 0694BQ0827 | ||
Khác OTHERS |
Tần số / Frequency | Hz | 50/60 | 50/60 | 50/60 | |
Tải trọng lên sàn/ Load to floor | 2 | 252,70 | 214,76 | 285,55 | ||
Độ ồn / Decibels S / E | dB | 64 / 70 | 64 / 70 | 65 / 70 |
sản phẩm liên quan
sản phẩm nổi bật
Dịch vụ hỗ trợ triển khai dự án
OKASU tự hào cung cấp dịch vụ Hỗ trợ & Triển khai các dự cung cấp thiết bị nhà hàng khách san. OKASU đều tuân thủ quy trình chuyên nghiệp, đáp ứng chính xác nhu cầu của khách hàng, đảm bảo tính hiệu quả của toàn dự án.
Dịch vụ hỗ trợ bảo trì, bảo dưỡng
Với kinh nghiệm lâu năm trong lĩnh vực cung cấp thiết bị nhà hàng khách sạn, OKASU nhận thấy để đảm bảo cho một hệ thống hoạt động ổn định, an toàn và hiệu quả là một trong những vấn đề khó khăn đối với các doanh nghiệp không chuyên. Do vậy, chúng tôi cung cấp tới khách hàng dịch vụ bảo trì, bảo dưỡng tổt nhất cho toàn bộ hệ thống…
Nghiên cứu & chuyển giao công nghệ
Trong bất cứ linh vực nào, đặc biệt là trong lĩnh vực cung cấp thiết bị nhà hàng khách sạn, vấn đề đổi mới và chuyền giao công nghệ là hết sức cần thiết và quan trọng trong chiến lược phát triển của mỗi công ty. Với sự liên kết chặt chẽ với các đối tác là Kỹ sư cùng các tập đoàn sản xuất thiết bị trong và ngoài nước, chúng tôi cam kết mang đến cho khách hàng sản phẩm cao cấp.